2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1311 |
Sản xuất sợi |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1910 |
Sản xuất than cốc |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1076 |
Sản xuất chè |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7911 |
Đại lý du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0220 |
Khai thác gỗ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7310 |
Quảng cáo |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1811 |
In ấn |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4311 |
Phá dỡ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0893 |
Khai thác muối |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2431 |
Đúc sắt thép |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |