8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1076 |
Sản xuất chè |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7310 |
Quảng cáo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4631 |
Bán buôn gạo |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6312 |
Cổng thông tin |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3511 |
Sản xuất điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4311 |
Phá dỡ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |