4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7310 |
Quảng cáo |
4311 |
Phá dỡ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1910 |
Sản xuất than cốc |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |