4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4311 |
Phá dỡ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4631 |
Bán buôn gạo |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |