4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4311 |
Phá dỡ |
6312 |
Cổng thông tin |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 |
Bán buôn gạo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 |
Quảng cáo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1811 |
In ấn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |