4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1811 |
In ấn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |