5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7310 |
Quảng cáo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4631 |
Bán buôn gạo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
6312 |
Cổng thông tin |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7911 |
Đại lý du lịch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |