1077 |
Sản xuất cà phê |
7911 |
Đại lý du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0111 |
Trồng lúa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1811 |
In ấn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1076 |
Sản xuất chè |
7310 |
Quảng cáo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |