4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2431 |
Đúc sắt thép |