4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5320 |
Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5310 |
Bưu chính |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1811 |
In ấn |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4631 |
Bán buôn gạo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |