6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |