5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1072 |
Sản xuất đường |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |