4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7310 |
Quảng cáo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1311 |
Sản xuất sợi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 |
In ấn |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |