4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2431 |
Đúc sắt thép |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |