4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7310 |
Quảng cáo |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0220 |
Khai thác gỗ |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |