4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |