4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1076 |
Sản xuất chè |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4631 |
Bán buôn gạo |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4311 |
Phá dỡ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6312 |
Cổng thông tin |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |