| 0111 | Trồng lúa | 
    | 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 
    | 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 
    | 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
    | 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 
    | 0510 | Khai thác và thu gom than cứng | 
    | 0520 | Khai thác và thu gom than non | 
    | 0892 | Khai thác và thu gom than bùn | 
    | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 
    | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
    | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
    | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 
    | 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 
    | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | 
    | 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 
    | 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 
    | 1072 | Sản xuất đường | 
    | 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 
    | 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 
    | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
    | 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
    | 1311 | Sản xuất sợi | 
    | 1312 | Sản xuất vải dệt thoi | 
    | 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 
    | 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 
    | 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | 
    | 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 
    | 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
    | 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 
    | 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 
    | 1520 | Sản xuất giày dép | 
    | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
    | 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
    | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
    | 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
    | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
    | 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 
    | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 
    | 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 
    | 1811 | In ấn | 
    | 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
    | 1910 | Sản xuất than cốc | 
    | 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo | 
    | 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 
    | 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 
    | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
    | 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 
    | 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 
    | 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 
    | 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 
    | 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 
    | 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 
    | 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 
    | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 
    | 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 
    | 2652 | Sản xuất đồng hồ | 
    | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 
    | 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 
    | 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 
    | 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác | 
    | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
    | 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 
    | 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 
    | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
    | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
    | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
    | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
    | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4541 | Bán mô tô, xe máy | 
    | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
    | 4631 | Bán buôn gạo | 
    | 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
    | 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
    | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
    | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
    | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
    | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
    | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
    | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
    | 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
    | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
    | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 
    | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
    | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
    | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
    | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
    | 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
    | 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
    | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
    | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
    | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
    | 5590 | Cơ sở lưu trú khác | 
    | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
    | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
    | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
    | 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
    | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
    | 7911 | Đại lý du lịch | 
    | 7912 | Điều hành tua du lịch | 
    | 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
    | 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 
    | 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 
    | 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 
    | 9319 | Hoạt động thể thao khác |