| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
    | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
    | 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 
    | 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
    | 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 
    | 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 
    | 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 
    | 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 
    | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
    | 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
    | 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
    | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
    | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
    | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
    | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
    | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
    | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4541 | Bán mô tô, xe máy | 
    | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
    | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 
    | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
    | 4631 | Bán buôn gạo | 
    | 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
    | 4633 | Bán buôn đồ uống | 
    | 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 
    | 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
    | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
    | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
    | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
    | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
    | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
    | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
    | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
    | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
    | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
    | 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
    | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
    | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
    | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 
    | 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 
    | 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ | 
    | 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ | 
    | 4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ | 
    | 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 
    | 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 
    | 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 
    | 4911 | Vận tải hành khách đường sắt | 
    | 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 
    | 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành | 
    | 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh | 
    | 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác | 
    | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
    | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
    | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
    | 4940 | Vận tải đường ống | 
    | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
    | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
    | 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
    | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
    | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
    | 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
    | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 
    | 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
    | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
    | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
    | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
    | 5590 | Cơ sở lưu trú khác | 
    | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
    | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
    | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
    | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
    | 6201 | Lập trình máy vi tính | 
    | 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
    | 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
    | 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
    | 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 
    | 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 
    | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
    | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 
    | 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | 
    | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
    | 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
    | 7310 | Quảng cáo | 
    | 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
    | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 
    | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 
    | 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
    | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
    | 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 
    | 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
    | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 
    | 7911 | Đại lý du lịch | 
    | 7912 | Điều hành tua du lịch | 
    | 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
    | 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 
    | 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
    | 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
    | 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
    | 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 
    | 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 
    | 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 
    | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
    | 8292 | Dịch vụ đóng gói |