4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6312 |
Cổng thông tin |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0127 |
Trồng cây chè |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1811 |
In ấn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4311 |
Phá dỡ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1311 |
Sản xuất sợi |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3830 |
Tái chế phế liệu |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7911 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |