4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0893 |
Khai thác muối |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |