2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7310 |
Quảng cáo |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1811 |
In ấn |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6312 |
Cổng thông tin |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7911 |
Đại lý du lịch |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0111 |
Trồng lúa |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1311 |
Sản xuất sợi |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1072 |
Sản xuất đường |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0220 |
Khai thác gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4311 |
Phá dỡ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |