2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1072 |
Sản xuất đường |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7310 |
Quảng cáo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4631 |
Bán buôn gạo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |