2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |