2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6312 |
Cổng thông tin |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |