9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2431 |
Đúc sắt thép |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4311 |
Phá dỡ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1072 |
Sản xuất đường |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |