2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4631 |
Bán buôn gạo |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4311 |
Phá dỡ |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6312 |
Cổng thông tin |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
1811 |
In ấn |