4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1311 |
Sản xuất sợi |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7310 |
Quảng cáo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4631 |
Bán buôn gạo |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4311 |
Phá dỡ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1072 |
Sản xuất đường |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |