0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7310 |
Quảng cáo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0220 |
Khai thác gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn |
4311 |
Phá dỡ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |