4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1311 |
Sản xuất sợi |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7911 |
Đại lý du lịch |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2431 |
Đúc sắt thép |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4631 |
Bán buôn gạo |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3511 |
Sản xuất điện |
4311 |
Phá dỡ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0220 |
Khai thác gỗ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |