0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3511 |
Sản xuất điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7310 |
Quảng cáo |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0893 |
Khai thác muối |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |