0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0114 |
Trồng cây mía |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0125 |
Trồng cây cao su |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0220 |
Khai thác gỗ |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7310 |
Quảng cáo |
0127 |
Trồng cây chè |
0111 |
Trồng lúa |