4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2431 |
Đúc sắt thép |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
1076 |
Sản xuất chè |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0220 |
Khai thác gỗ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |