4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7310 |
Quảng cáo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4631 |
Bán buôn gạo |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6312 |
Cổng thông tin |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |