3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1311 |
Sản xuất sợi |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6312 |
Cổng thông tin |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1910 |
Sản xuất than cốc |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7310 |
Quảng cáo |
4631 |
Bán buôn gạo |
2431 |
Đúc sắt thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1811 |
In ấn |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
1076 |
Sản xuất chè |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0220 |
Khai thác gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1072 |
Sản xuất đường |