4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0220 |
Khai thác gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1311 |
Sản xuất sợi |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1811 |
In ấn |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2431 |
Đúc sắt thép |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0893 |
Khai thác muối |
2432 |
Đúc kim loại màu |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4311 |
Phá dỡ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |