2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0127 |
Trồng cây chè |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0123 |
Trồng cây điều |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3511 |
Sản xuất điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |