0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0125 |
Trồng cây cao su |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0111 |
Trồng lúa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0123 |
Trồng cây điều |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0114 |
Trồng cây mía |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0220 |
Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |