6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |