| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 9319 |
Hoạt động thể thao khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2431 |
Đúc sắt thép |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1072 |
Sản xuất đường |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |