7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2431 |
Đúc sắt thép |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |