| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 1811 |
In ấn |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |