| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8541 |
Đào tạo cao đẳng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
| 8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |