0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
0127 |
Trồng cây chè |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0114 |
Trồng cây mía |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1072 |
Sản xuất đường |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |