1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
0125 |
Trồng cây cao su |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0114 |
Trồng cây mía |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1072 |
Sản xuất đường |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1076 |
Sản xuất chè |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0126 |
Trồng cây cà phê |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0127 |
Trồng cây chè |