2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7911 |
Đại lý du lịch |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4311 |
Phá dỡ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7310 |
Quảng cáo |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1311 |
Sản xuất sợi |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |