| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |