| 9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1811 |
In ấn |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |