| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 0127 |
Trồng cây chè |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 1811 |
In ấn |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 1076 |
Sản xuất chè |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 1520 |
Sản xuất giày dép |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 1072 |
Sản xuất đường |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |