4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0220 |
Khai thác gỗ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |